Từ điển Thiều Chửu
剖 - phẫu
① Phanh ra, như phẫu giải 剖解 mổ xẻ. ||② Phân tách rõ ràng, như phẫu minh 剖明 tách rõ nguyên uỷ của một sự gì.

Từ điển Trần Văn Chánh
剖 - phẫu
① Mổ, phẫu, mổ xẻ, cắt: 病理解剖 Giải phẫu bệnh lí; 解剖 Mổ xẻ, giải phẫu; ② Phân tách rõ ràng: 剖明 Phân tách cho rõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剖 - phẫu
Dùng dao mà bổ ra — Mổ xẻ. Td: Giải phẫu.


解剖 - giải phẫu || 剖斷 - phẫu đoán || 剖決 - phẫu quyết || 剖心 - phẫu tâm || 剖析 - phẫu tích || 瓜剖 - qua phẫu ||